Please submit your certificates before the deadline.
Dịch: Vui lòng nộp các chứng chỉ của bạn trước thời hạn.
She has certificates in both accounting and finance.
Dịch: Cô ấy có chứng chỉ về cả kế toán và tài chính.
Chứng thư
Giấy tờ
chứng chỉ
chứng nhận
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
số tiền cố định
Giày bệt
hành động chiến đấu
cơ sở hạ tầng sân bay
tiệc ra mắt
Nghiên cứu sức khỏe cộng đồng
bánh khoai tây chiên tỏi
Xe cổ