We need to operate the system efficiently.
Dịch: Chúng ta cần vận hành hệ thống một cách hiệu quả.
The engineer is operating the system now.
Dịch: Kỹ sư đang vận hành hệ thống ngay bây giờ.
vận hành hệ thống
quản lý hệ thống
người vận hành hệ thống
sự vận hành hệ thống
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
các vật phẩm khẩn cấp
Qua phân tích DNA
túng vướng vào tranh cãi
phun thuốc trừ sâu cho cây trồng
dưa lưới đã được chế biến
động vật hỗ trợ
Vẻ ngoài bóng bẩy, sang trọng