Military weapons are strictly controlled.
Dịch: Vũ khí quân dụng được kiểm soát chặt chẽ.
The soldier was trained to use various military weapons.
Dịch: Người lính được huấn luyện để sử dụng nhiều loại vũ khí quân dụng.
vũ trang
vũ khí
quân sự
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Đậu cánh
Nhiếp ảnh gia chân dung
xuất hiện trên đầu
ngành viễn thông
xảy ra thường xuyên
Thức ăn bị hỏng
nền tảng giáo dục
danh sách người chiến thắng