The common area is where residents can gather.
Dịch: Khu vực chung là nơi cư dân có thể tụ tập.
We need to clean the common area regularly.
Dịch: Chúng ta cần dọn dẹp khu vực chung thường xuyên.
không gian chung
không gian dùng chung
cộng đồng
chia sẻ
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
người chơi chữ
không điều chỉnh lãi suất
không bị ảnh hưởng
Nguyên từ 'swearing' có nghĩa là chửi thề hoặc nguyền rủa.
triển lãm thương mại
Không gian chiếu sáng
chiến lược giáo dục
cơ quan chính thức