The general issued a military order to advance.
Dịch: Vị tướng ra mệnh lệnh quân đội tiến lên.
The soldiers followed the military order without question.
Dịch: Những người lính tuân theo mệnh lệnh quân đội mà không hề thắc mắc.
lệnh
chỉ thị
ra lệnh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Phong trào quần chúng
Thu tiền tại lò mổ
tờ, phiến, mảnh (giấy, kim loại, vải,...)
Bóng bầu dục
bản đồ nhan sắc
Mạnh Phương nói
Thực hiện tốt
tình trạng thiếu sắc tố, đặc biệt là trong máu