The discovery of penicillin changed medicine forever.
Dịch: Sự khám phá penicillin đã thay đổi y học mãi mãi.
Her discovery of a new species was celebrated by the scientific community.
Dịch: Sự khám phá một loài mới của cô đã được cộng đồng khoa học tôn vinh.
They made a significant discovery during their research.
Dịch: Họ đã có một sự khám phá quan trọng trong quá trình nghiên cứu.
một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.