The military department is responsible for national defense.
Dịch: Bộ quốc phòng có trách nhiệm bảo vệ quốc gia.
He works in the military department of the government.
Dịch: Anh ấy làm việc trong bộ quốc phòng của chính phủ.
bộ phòng thủ
bộ lực lượng vũ trang
quân sự
phòng vệ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Công ty hàng không vũ trụ
Thức ăn béo
Tăng cường sức đề kháng
thói quen thời trang
làn da đẹp
dân tình xôn xao
nhựa đường
thịt bò khô