Please detach the documents from the folder.
Dịch: Vui lòng tách các tài liệu ra khỏi tập hồ sơ.
He decided to detach himself from the situation.
Dịch: Anh ấy quyết định tách mình ra khỏi tình huống đó.
tách biệt
ngắt kết nối
sự tách rời
tách ra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tiêu thụ được hơn 6 triệu album
hỗ trợ lương thực
Da khô nhăn
kế hoạch mặt bằng
Bảng sắc văn hóa Việt
nhánh cây, nhánh con
Sự kiện tôn giáo
môi trường