She has delicate health and needs special care.
Dịch: Cô ấy có sức khỏe yếu ớt và cần được chăm sóc đặc biệt.
Delicate health prevented him from working full-time.
Dịch: Sức khỏe yếu ớt đã ngăn cản anh ấy làm việc toàn thời gian.
sức khỏe dễ vỡ
sức khỏe kém
yếu ớt
sức khỏe
12/09/2025
/wiːk/
nhà nhiếp ảnh
khóc, khóc lóc
17 triệu
bộ chuyển đổi xúc tác
Như cá trong nước
cầu xin, xin xỏ
sự hòa trộn, sự giao thoa
suy nghĩ, trầm tư