The bank agreed to lend him money.
Dịch: Ngân hàng đổng ý cho anh ta vay tiền.
I agree to lend you my car.
Dịch: Tôi đổng ý cho bạn vay xe.
chấp nhận cho vay
phê duyệt cho vay
sự đổng ý cho vay
sự chấp thuận cho vay
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
mảnh chơi (trong trò chơi)
làn đường dành cho xe đạp
sau tuổi 40
chức năng thính giác
kiện tụng quấy rối, kiện tụng gây phiền hà
cây đảo ngược
phân loại thành công
tương tác truyền thông