chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
internet culture
/ˈɪn.tə.net ˈkʌl.tʃər/
Văn hóa internet
noun
Liver detoxification
/ˈlɪvər ˌdiːˌtɒksɪfɪˈkeɪʃən/
giải độc gan
noun
business sedan
/ˈbɪznɪs sɛˈdæn/
xe sedan cho doanh nhân
noun
soil scientist
/sɔɪl ˈsaɪəntɪst/
nhà khoa học đất
noun
headgear
/ˈhɛdˌɡɪr/
đồ đội đầu
verb
asserting position
/əˈsɜːrtɪŋ pəˈzɪʃən/
khẳng định vị trí
noun
innovation district
/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən ˈdɪs.trɪkt/
quận đổi mới / khu vực đổi mới sáng tạo
noun
norovirus
/ˈnɔːroʊˌvaɪrəs/
norovirus là một loại virus gây viêm dạ dày ruột, thường gây ra sự bùng phát bệnh tiêu chảy và nôn mửa.