Adulthood is often associated with increased responsibilities.
Dịch: Tuổi trưởng thành thường gắn liền với nhiều trách nhiệm hơn.
Many people feel a sense of freedom in adulthood.
Dịch: Nhiều người cảm thấy có sự tự do trong tuổi trưởng thành.
sự trưởng thành
giai đoạn trưởng thành
người lớn
trưởng thành
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
không chậm trễ
tinh chế, lọc
thúc đẩy quan hệ
Hàng bị lỗi
tổ chức chính trị
độ bền
theo từng bước, dần dần
xây dựng một căn cứ