He wore a stylish headgear during the ceremony.
Dịch: Anh ấy đội một chiếc đồ đội đầu thời trang trong buổi lễ.
Traditional headgear varies between cultures.
Dịch: Đồ đội đầu truyền thống khác nhau giữa các nền văn hóa.
đồ đội đầu
đầu
thiết bị
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cổ tức
cuộc tư vấn
lượng mưa; sự kết tủa
giá danh nghĩa
kẻ ác
mơ mộng, tưởng tượng
kỷ niệm ngày cưới của một cặp đôi
Mất tập trung