He wore a stylish headgear during the ceremony.
Dịch: Anh ấy đội một chiếc đồ đội đầu thời trang trong buổi lễ.
Traditional headgear varies between cultures.
Dịch: Đồ đội đầu truyền thống khác nhau giữa các nền văn hóa.
đồ đội đầu
đầu
thiết bị
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thiết lập giá
người làm bánh ngọt
khóc toáng lên
giá trị thương mại
thước dẻo
hệ thống động
tấn dài (đơn vị đo khối lượng bằng 1.016 kg, thường dùng ở Vương quốc Anh)
nhà trọ