She is asserting her position in the meeting.
Dịch: Cô ấy đang khẳng định vị trí của mình trong cuộc họp.
The lawyer is asserting his client’s rights.
Dịch: Luật sư đang khẳng định quyền lợi của khách hàng.
He is asserting his authority over the project.
Dịch: Anh ấy đang khẳng định quyền lực của mình đối với dự án.
Kinh Thánh Do Thái, bao gồm năm cuốn sách của Moses cùng với các sách khác trong văn học Do Thái.