She is asserting her position in the meeting.
Dịch: Cô ấy đang khẳng định vị trí của mình trong cuộc họp.
The lawyer is asserting his client’s rights.
Dịch: Luật sư đang khẳng định quyền lợi của khách hàng.
He is asserting his authority over the project.
Dịch: Anh ấy đang khẳng định quyền lực của mình đối với dự án.