I put the tools in the metal box.
Dịch: Tôi để công cụ trong hộp kim loại.
The metal box is very durable.
Dịch: Hộp kim loại rất bền.
thùng kim loại
hộp thiếc
kim loại
hộp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
ca làm việc
Bờ biển Việt Nam
tiếp tục hoạt động
hình ba cạnh
phức tạp, khó hiểu
biên nhận thanh toán
sạt lở đất
thuộc thế kỷ hai mươi