The room was cluttered with old furniture.
Dịch: Căn phòng bừa bộn với những món đồ nội thất cũ.
She felt overwhelmed by the cluttered desk.
Dịch: Cô cảm thấy choáng ngợp bởi cái bàn làm việc lộn xộn.
bừa bộn
không có tổ chức
sự bừa bộn
làm bừa bộn
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Tuổi thơ không nhàm chán
đông đảo sao Việt
tồn tại đồng thời
đạt được một cột mốc quan trọng
trán
Thị trường quốc tế
nhấn chìm tuyến đường
blues tinh thần