The room was cluttered with old furniture.
Dịch: Căn phòng bừa bộn với những món đồ nội thất cũ.
She felt overwhelmed by the cluttered desk.
Dịch: Cô cảm thấy choáng ngợp bởi cái bàn làm việc lộn xộn.
bừa bộn
không có tổ chức
sự bừa bộn
làm bừa bộn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
gia nhập hội phu nhân
bí ngòi vàng
hướng dẫn hữu ích
Vật phẩm/Mã thông báo chiến thắng
tầm quan trọng văn hóa
dịch vụ bảo vệ
năng suất cây trồng
dấu hiệu xác thực