The room was cluttered with old furniture.
Dịch: Căn phòng bừa bộn với những món đồ nội thất cũ.
She felt overwhelmed by the cluttered desk.
Dịch: Cô cảm thấy choáng ngợp bởi cái bàn làm việc lộn xộn.
bừa bộn
không có tổ chức
sự bừa bộn
làm bừa bộn
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
bánh đậu nành
cái ô lớn
sự chênh lệch tạm thời
kế hoạch lương hưu
Sơ đồ luồng công việc
dòng chú thích đầy ẩn ý
nói chuyện
Lập kế hoạch bài học