He is merely a child.
Dịch: Anh ấy chỉ là một đứa trẻ.
She was merely expressing her opinion.
Dịch: Cô ấy chỉ đang bày tỏ ý kiến của mình.
chỉ
chỉ đơn giản
tính chất đơn thuần
đơn thuần
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
cuộc sống ở quê
sự tự hoàn thiện
bãi đậu xe
bình luận
cuộc thám hiểm du hành
giáo viên tiểu học
bắt, nắm chặt
tuân theo