He is merely a child.
Dịch: Anh ấy chỉ là một đứa trẻ.
She was merely expressing her opinion.
Dịch: Cô ấy chỉ đang bày tỏ ý kiến của mình.
Khả năng chuyển giao kỹ năng hoặc kiến thức từ một lĩnh vực hoặc công việc này sang lĩnh vực hoặc công việc khác.