He is merely a child.
Dịch: Anh ấy chỉ là một đứa trẻ.
She was merely expressing her opinion.
Dịch: Cô ấy chỉ đang bày tỏ ý kiến của mình.
chỉ
chỉ đơn giản
tính chất đơn thuần
đơn thuần
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Phó hiệu trưởng
cơ hội ăn bàn
món đồ dùng để chúc mừng hoặc kỷ niệm
Lo lắng và quan tâm
pháo bông
thiết bị giám sát
thực hành thiền định
công việc thân thể