Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mere"

verb
simmered in soy sauce
/ˈsɪmərd ɪn sɔɪ sɔːs/

kho trong nước tương

noun
simmered fish
/ˈsɪmərd fɪʃ/

cá hầm

noun
cashmere wool
/ˈkæʒ.mɪr/

len cashmere

noun
merengue
/məˈrɛŋɡ/

một thể loại nhạc và điệu nhảy có nguồn gốc từ Cộng hòa Dominica.

noun
cashmere
/ˈkæʃ.mɪr/

sợi cashmere

adverb
merely
/ˈmɪrli/

chỉ, đơn thuần

noun
simmered dish
/ˈsɪm.ərd dɪʃ/

Món ăn được nấu chín từ từ trong nước hoặc nước dùng cho đến khi mềm và thấm gia vị.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY