The embarkation of passengers started at noon.
Dịch: Sự lên tàu của hành khách bắt đầu vào buổi trưa.
They were excited about the embarkation for their cruise.
Dịch: Họ rất hào hứng về sự lên tàu cho chuyến du thuyền của mình.
sự lên tàu
sự khởi hành
lên tàu
bắt đầu hành trình
07/11/2025
/bɛt/
Rủi ro thanh khoản
Người dọn dẹp, bảo trì
quán cà phê internet
Giỏi công nghệ
Sự đoàn kết nữ giới
ngao máu
gió biển
bánh bao thịt nướng