The embarkation of passengers started at noon.
Dịch: Sự lên tàu của hành khách bắt đầu vào buổi trưa.
They were excited about the embarkation for their cruise.
Dịch: Họ rất hào hứng về sự lên tàu cho chuyến du thuyền của mình.
chương trình trao đổi quốc tế