I need to show my membership card to enter the gym.
Dịch: Tôi cần xuất trình thẻ thành viên để vào phòng gym.
You can get discounts with your membership card.
Dịch: Bạn có thể nhận được giảm giá với thẻ thành viên.
thẻ thành viên
thẻ đăng ký
sự tham gia
đăng ký
12/06/2025
/æd tuː/
Tiết chế trong việc dạy con
Thị trường thể thao điện tử
môi trường an toàn
phí xử lý
thời gian xử lý thủ tục
công ty có tính lịch sử
ra lệnh, hướng dẫn
nhà sản xuất