I need to show my membership card to enter the gym.
Dịch: Tôi cần xuất trình thẻ thành viên để vào phòng gym.
You can get discounts with your membership card.
Dịch: Bạn có thể nhận được giảm giá với thẻ thành viên.
thẻ thành viên
thẻ đăng ký
sự tham gia
đăng ký
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bài toán chi tiêu
bánh burrito
thẻ thanh toán
tự đánh giá
nâng cao hiệu suất
cửa khẩu quốc tế
kinh nghiệm thực tiễn
cũng liên lụy