I need to show my membership card to enter the gym.
Dịch: Tôi cần xuất trình thẻ thành viên để vào phòng gym.
You can get discounts with your membership card.
Dịch: Bạn có thể nhận được giảm giá với thẻ thành viên.
thẻ thành viên
thẻ đăng ký
sự tham gia
đăng ký
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
làm ngạc nhiên
đậu phộng rang
Chủ nghĩa ấn tượng
chiên ngập dầu
lịch sử giao dịch
chảy nước miếng
Giò heo lên men
cái đánh, cái quậy