The incursion of foreign troops led to international tensions.
Dịch: Sự xâm nhập của quân đội nước ngoài đã dẫn đến căng thẳng quốc tế.
The wildlife reserve is threatened by the incursion of agricultural activities.
Dịch: Khu bảo tồn động vật hoang dã đang bị đe dọa bởi sự xâm lấn của các hoạt động nông nghiệp.
quá trình hoặc hành động tạo các đường hầm hoặc đi dưới lòng đất hoặc dưới nước