The meeting arrangement was finalized yesterday.
Dịch: Việc sắp xếp cuộc họp đã được hoàn tất ngày hôm qua.
I need to confirm the meeting arrangement with all participants.
Dịch: Tôi cần xác nhận việc sắp xếp cuộc họp với tất cả các tham gia viên.
tổ chức cuộc họp
sắp xếp hội nghị
sự sắp xếp
sắp xếp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Giải pháp lưu trữ thực phẩm
Giành được học bổng
bữa ăn gồm nhiều món được bán kèm
Vụ bê bối gian lận
đi lang thang, tụ tập quanh một nơi
Mật nghị Hồng y
vùng rừng
Liên hiệp thanh niên cấp quận