We enjoyed picnic cooking by the lake.
Dịch: Chúng tôi đã thích nấu ăn trong buổi dã ngoại bên hồ.
Picnic cooking requires simple recipes.
Dịch: Nấu ăn trong buổi dã ngoại cần những công thức đơn giản.
nấu ăn ngoài trời
nấu ăn cắm trại
buổi dã ngoại
nấu ăn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Du lịch vùng cao
sự từ bỏ quyền lợi
Mã OTP (One-Time Password)
giảm nhiệt độ
các buổi tụ tập xã giao
thay đổi hành vi
Mái tóc tạo kiểu
sự vào, sự ghi danh, mục nhập