Meditative exercise can help reduce stress.
Dịch: Bài tập thiền có thể giúp giảm căng thẳng.
She practices meditative exercise every morning.
Dịch: Cô ấy thực hiện bài tập thiền mỗi sáng.
thực hành chánh niệm
thói quen thiền định
thiền định
thiền
12/06/2025
/æd tuː/
ngành công nghiệp sáng tạo
nụ cười khúc khuỷu
nỗ lực tìm việc
đang trong quá trình chuẩn bị hoặc phát triển
tên tuổi lớn
chuyển dịch tâm lý
cá bơn bạc
giữ bình tĩnh, không hoảng loạn