The medical team arrived quickly at the scene.
Dịch: Đội ngũ y tế đã nhanh chóng đến hiện trường.
The medical team worked tirelessly to save lives.
Dịch: Đội ngũ y tế làm việc không mệt mỏi để cứu sống người.
nhóm chăm sóc sức khỏe
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Chăm sóc bản thân
Làm suy yếu khả năng
Ống tay (để giữ ấm)
nhận dạng bằng vân tay
thợ xây gạch
người phụ nữ tôn thờ tôn giáo
thịt khô
tài liệu quan trọng, các giấy tờ then chốt