The medical team arrived quickly at the scene.
Dịch: Đội ngũ y tế đã nhanh chóng đến hiện trường.
The medical team worked tirelessly to save lives.
Dịch: Đội ngũ y tế làm việc không mệt mỏi để cứu sống người.
nhóm chăm sóc sức khỏe
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thiết bị hỗ trợ
Cuộc sống khó khăn
tiêu
người đàn ông đẹp trai
hắc tố, sắc tố melanin
hướng dẫn chăm sóc da
va chạm
tăng cường sức hấp dẫn