I received a large medical bill after my surgery.
Dịch: Tôi nhận được một hóa đơn y tế lớn sau ca phẫu thuật.
She is struggling to pay her medical bills.
Dịch: Cô ấy đang изо đấu tranh trả các hóa đơn y tế của mình.
hóa đơn chăm sóc sức khỏe
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
tế bào suy yếu
hình mẫu người mua
nhạy cảm
mượt như dân chuyên nghiệp
túi vải nến thơm
cư dân Bahrain
cam kết với hòa bình
ghế hạng nhất