Let's meet at the noodle shop.
Dịch: Mình gặp nhau ở quán mì nhé.
This noodle shop is very famous.
Dịch: Quán mì này rất nổi tiếng.
Quán mì ramen
08/07/2025
/ˈkær.ət/
điểm tập trung
cổ xưa, lỗi thời
Tiếng cười chế giễu
trách nhiệm công việc
đường trên cao tốc
du lịch không tốn phí
Bản mô tả công việc
một chiều, thiên lệch