He was awarded the Nobel Prize for his work.
Dịch: Anh ấy đã được trao giải Nobel cho công trình của mình.
She was awarded a scholarship for her outstanding performance.
Dịch: Cô ấy được trao học bổng vì thành tích xuất sắc của mình.
trao thưởng
vinh danh
giải thưởng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
chính sách thực thi
hội đồng địa phương
nuôi dưỡng
Thị phần đầu tư
chỗ khớp của xương chậu
Lớp in
gà xào
túi Tesco