He was awarded the Nobel Prize for his work.
Dịch: Anh ấy đã được trao giải Nobel cho công trình của mình.
She was awarded a scholarship for her outstanding performance.
Dịch: Cô ấy được trao học bổng vì thành tích xuất sắc của mình.
trao thưởng
vinh danh
giải thưởng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đại diện doanh nghiệp
đọc sách
truyện ma
toàn bộ thời gian
sai chính tả
hoạt động tình báo
Cái cài áo
hiện tượng thiên văn