The media source provided reliable information.
Dịch: Nguồn phương tiện đã cung cấp thông tin đáng tin cậy.
She cited a reputable media source in her report.
Dịch: Cô đã trích dẫn một nguồn phương tiện uy tín trong báo cáo của mình.
nguồn thông tin
cơ quan truyền thông
phương tiện truyền thông
truyền đạt
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
lan can
viết cổ
người tham dự
Xét nghiệm trước khi nhập viện
Ủng hộ thể thao
Giáo dục tiếng Anh như một ngoại ngữ
thường hoạt động bài bản
xem liền một mạch