I made a delicious meat salad for lunch.
Dịch: Tôi đã làm một món salad thịt ngon cho bữa trưa.
The meat salad includes chicken, beef, and a variety of vegetables.
Dịch: Salad thịt bao gồm gà, bò và nhiều loại rau khác nhau.
salad thịt
salad chất đạm
salad
thịt
07/11/2025
/bɛt/
Ngày tri ân giáo viên
Khối xương
xem phim
hòa giọng
Tình yêu đã qua
Hống hách, hách dịch
tính nhát gan, tính hèn nhát
Khuôn mặt góc cạnh/ sắc nét