Fish farming is a sustainable way to produce food.
Dịch: Nuôi cá là một cách bền vững để sản xuất thực phẩm.
Many people are turning to fish farming to support their families.
Dịch: Nhiều người đang chuyển sang nuôi cá để hỗ trợ gia đình.
thủy sản
nuôi trồng cá
người nuôi cá
nuôi cá
12/09/2025
/wiːk/
việc, chuyện, mối quan hệ
thời điểm, khoảnh khắc
mạnh mẽ hơn
đáng tiếc, đáng buồn
Cơ sở giữ thú cưng
cuộc trò chuyện qua điện thoại
tốt, ổn, khỏe
Phê chuẩn, chuẩn y