The technical elements of the design were impressive.
Dịch: Các yếu tố kỹ thuật của thiết kế rất ấn tượng.
This movie contains many technical elements.
Dịch: Bộ phim này chứa nhiều yếu tố kỹ thuật.
thành phần kỹ thuật
khía cạnh kỹ thuật
thuộc về kỹ thuật
kỹ thuật
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Khăn ướt
trước, sớm hơn
tình trạng y tế
tàn tật vĩnh viễn
màng phim dùng để ghi hình trong quay phim hoặc chụp ảnh
lịch trình
hệ thống điện tử đồ sộ
Khao khát được chú ý