The measurement standard ensures consistency in manufacturing.
Dịch: Tiêu chuẩn đo lường đảm bảo tính nhất quán trong sản xuất.
Scientists follow strict measurement standards.
Dịch: Các nhà khoa học tuân theo các tiêu chuẩn đo lường nghiêm ngặt.
hướng dẫn đo lường
tiêu chuẩn đo lường
sự đo lường
có thể đo lường được
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
nhũ tương hóa
tế bào phòng thủ
đường tiết niệu
Spa làm móng tay hoặc móng chân
ra khỏi xe
Thu hút sự chú ý
buổi tối dễ chịu
hoạt động khai thác