Please get out of the car.
Dịch: Xin hãy ra khỏi xe.
He told her to get out of the car quickly.
Dịch: Anh ấy bảo cô ấy ra khỏi xe nhanh chóng.
I need to get out of the car to grab my bag.
Dịch: Tôi cần ra khỏi xe để lấy túi của mình.
ra ngoài
rời khỏi
xuống khỏi
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Câu khẳng định
quy trình tuyển sinh vào cao đẳng
hy vọng
da bị mất nước
hồ sơ y tế
bảo vệ đứa trẻ ngoan
Màu vàng óng ánh
mầm đậu