The clangor of the bells could be heard from miles away.
Dịch: Tiếng reo của những chiếc chuông có thể nghe thấy từ hàng dặm.
The clangor of the metal hitting the ground startled everyone.
Dịch: Tiếng kim loại va vào mặt đất làm mọi người giật mình.
tiếng ồn
tiếng kêu la
tiếng kêu
kêu vang
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
ngày trọn vẹn
Tổn hại cho thương hiệu
khúc khuỷu, uốn khúc
đèn
không nao núng
bảo vệ
pháo đơn vị cung cấp
được phân bổ