She placed the meal tray on the table.
Dịch: Cô ấy đặt khay ăn lên bàn.
The meal tray comes with a variety of dishes.
Dịch: Khay ăn đi kèm với nhiều món ăn khác nhau.
khay thức ăn
khay bữa tối
bữa ăn
phục vụ
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
hành lang thương mại
sự quan tâm đặc biệt
Kỹ năng hợp tác
cựu thủ tướng
lễ hội, sự kiện vui vẻ
từ thiện
Tên đăng nhập
Thương hiệu cá nhân