She placed the meal tray on the table.
Dịch: Cô ấy đặt khay ăn lên bàn.
The meal tray comes with a variety of dishes.
Dịch: Khay ăn đi kèm với nhiều món ăn khác nhau.
khay thức ăn
khay bữa tối
bữa ăn
phục vụ
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
được tham khảo hoặc đề cập đến
cảnh quay mạo hiểm
biên tập viên
Châm cứu
thuộc về hải quân
bình xăng; xe tăng
hạng cao nhất
giá niêm yết