Meal planning can help save time and money.
Dịch: Lập kế hoạch bữa ăn có thể giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
She spends Sunday afternoons on meal planning for the week.
Dịch: Cô ấy dành buổi chiều Chủ nhật để lập kế hoạch ăn uống cho tuần.
chuẩn bị bữa ăn
lập kế hoạch chế độ ăn uống
bữa ăn
lập kế hoạch
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
thói quen tốt
thiết bị âm thanh
thay đổi mật khẩu thường xuyên
Tập trung vào việc học
tài nguyên thân thiện với môi trường
quản lý động cơ
sự bùng nổ, sự bộc phát
Sự nhận vào, sự thừa nhận