Meal planning can help save time and money.
Dịch: Lập kế hoạch bữa ăn có thể giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
She spends Sunday afternoons on meal planning for the week.
Dịch: Cô ấy dành buổi chiều Chủ nhật để lập kế hoạch ăn uống cho tuần.
chuẩn bị bữa ăn
lập kế hoạch chế độ ăn uống
bữa ăn
lập kế hoạch
08/11/2025
/lɛt/
sự định giá
người ngoài cuộc
tính cách dễ chịu
vững chãi, bền bỉ
đặt lên, để lên
đường dẫn an toàn
Tiêu chuẩn xuất sắc
kỹ thuật truyền thống