The master of ceremonies introduced the speakers.
Dịch: Người dẫn chương trình đã giới thiệu các diễn giả.
She was the master of ceremonies at the wedding.
Dịch: Cô ấy là người dẫn chương trình tại đám cưới.
người dẫn
người điều khiển chương trình
lễ nghi
dẫn chương trình
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
phục vụ
địa danh văn hóa
rau diếp hoang
nguy cơ bị tống giam
khuyết điểm
sự chọn lựa của khách hàng
Sự an ủi, sự giảm bớt nỗi buồn
trái táo của tình yêu