Her kind words provided great consolation during tough times.
Dịch: Những lời nói dịu dàng của cô ấy đã mang lại sự an ủi lớn trong những lúc khó khăn.
He found consolation in music after his loss.
Dịch: Anh tìm thấy sự an ủi trong âm nhạc sau khi mất mát.
The consolation prize was a small gift for those who didn't win.
Dịch: Giải thưởng an ủi là một món quà nhỏ cho những người không thắng.
việc học có mục tiêu hướng tới một kết quả cụ thể hoặc mục đích rõ ràng