A mass of people gathered in the square.
Dịch: Một đám đông tụ tập ở quảng trường.
The mass of people protested against the new law.
Dịch: Đám đông phản đối luật mới.
đám đông
khối lượng
to lớn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
tiếng cười lanh lảnh, tiếng cười khúc khích
Nội soi niệu quản
khám sức khỏe
Bộ Ngoại giao Việt Nam
tầng lớp quý tộc, người thuộc giai cấp thượng lưu
tình trạng não tủy
yêu cầu đất
tuân thủ quy định