The company is pursuing an internationalization strategy to expand its market share.
Dịch: Công ty đang theo đuổi chiến lược quốc tế hóa để mở rộng thị phần.
A successful internationalization strategy requires careful planning and execution.
Dịch: Một chiến lược quốc tế hóa thành công đòi hỏi sự lên kế hoạch và thực hiện cẩn thận.
làm cho cái gì đó không nghe thấy được, thường bằng cách tạo ra âm thanh lớn hơn