The children enjoyed watching the marionette theater performance.
Dịch: Bọn trẻ thích xem buổi biểu diễn rạp hát rối.
She studied marionette theater as part of her drama course.
Dịch: Cô ấy học về rạp hát rối như một phần của khóa học kịch của mình.
rạp hát rối
chương trình rối marionette
nghệ thuật múa rối
diễn rối
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
món xào
áo chống nắng
nhà xuất bản
mạch ngầm
rau cải xanh
sự rút lui, sự rút tiền
xin vía nhan sắc
rõ ràng