The children enjoyed watching the marionette theater performance.
Dịch: Bọn trẻ thích xem buổi biểu diễn rạp hát rối.
She studied marionette theater as part of her drama course.
Dịch: Cô ấy học về rạp hát rối như một phần của khóa học kịch của mình.
rạp hát rối
chương trình rối marionette
nghệ thuật múa rối
diễn rối
12/06/2025
/æd tuː/
Tiệc mừng sinh nhật đầu đời của bé
dẫn đến
chất nhầy
Vùng Flanders (một khu vực nói tiếng Hà Lan ở Bỉ)
hải lý
chưa gặp lại nhau
phim hoạt hình ngắn
mục đích