The children enjoyed watching the marionette theater performance.
Dịch: Bọn trẻ thích xem buổi biểu diễn rạp hát rối.
She studied marionette theater as part of her drama course.
Dịch: Cô ấy học về rạp hát rối như một phần của khóa học kịch của mình.
rạp hát rối
chương trình rối marionette
nghệ thuật múa rối
diễn rối
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Văn hóa cổ đại
Trang trí theo chủ đề
cây tre và cây đào
quyền hợp pháp
Sinh tố chuối
không biết nói sao
khuôn mẫu giới
Thành tựu trong sự nghiệp