The marionette performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn rối đã thu hút khán giả.
Children love attending marionette performances at the theater.
Dịch: Trẻ em thích tham gia các buổi biểu diễn rối tại nhà hát.
buổi biểu diễn rối
biểu diễn rối
rối
người điều khiển rối
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Rối loạn phát triển thần kinh
mất protein
từ tính ferromagnetism hoặc từ tính ferromagnetic
Điểm đến nghỉ dưỡng
nhóm biên tập
thiết lập mục tiêu
hành động cắt lông hoặc lông từ động vật, đặc biệt là cừu.
cơ bụng