The marionette performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn rối đã thu hút khán giả.
Children love attending marionette performances at the theater.
Dịch: Trẻ em thích tham gia các buổi biểu diễn rối tại nhà hát.
buổi biểu diễn rối
biểu diễn rối
rối
người điều khiển rối
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
sự méo tín hiệu
điều đặc biệt, khác biệt
sự tương phản
Định giá
hạng siêu nặng
khu vực văn hóa
phương thức thanh toán
Chào mừng đến với Việt Nam