He has a manipulative personality.
Dịch: Anh ta có tính cách thao túng.
She used manipulative tactics to get what she wanted.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng những chiến thuật thao túng để có được điều mình muốn.
quản lý
kiểm soát
sự thao túng
thao túng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
giảm đáng kể
mong muốn, cần thiết
củ cải trắng
những thiếu sót trong chính sách
chuyến du lịch
khuấy đảo mạng xã hội
bệnh khớp vẩy nến
Hành vi gây sức ép