He has a manipulative personality.
Dịch: Anh ta có tính cách thao túng.
She used manipulative tactics to get what she wanted.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng những chiến thuật thao túng để có được điều mình muốn.
quản lý
kiểm soát
sự thao túng
thao túng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
các giải pháp năng động
giá trị giao dịch
giấy ăn
gây xúc động
thần tính
vùng Tây Nam Bộ
cảnh gây tranh cãi
Người sở hữu hợp đồng bảo hiểm