He has a manipulative personality.
Dịch: Anh ta có tính cách thao túng.
She used manipulative tactics to get what she wanted.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng những chiến thuật thao túng để có được điều mình muốn.
quản lý
kiểm soát
sự thao túng
thao túng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
nâng cấp VIP
Đánh giá bản thảo
gây xôn xao
vận động viên quần vợt đến từ Brazil
Áp đặt ý tưởng lên đồng nghiệp
tăng cường, làm nổi bật, nâng cao
Người nói khéo, người có khả năng thuyết phục bằng lời nói
hồn ma