She offered selfless assistance to the flood victims.
Dịch: Cô ấy đã giúp đỡ vô tư những nạn nhân lũ lụt.
His selfless assistance made a big difference.
Dịch: Sự giúp đỡ vô tư của anh ấy đã tạo ra một sự khác biệt lớn.
sự giúp đỡ vị tha
viện trợ không quan tâm
giúp đỡ một cách vô tư
vô tư
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Mức phạt cao nhất
cơ sở tâm thần
nghiêm khắc, nghiêm túc
Lịch học
chống lại chính quyền
sự đồng xuất hiện
Lập hóa đơn điện tử
bị làm phiền, khó chịu