She offered selfless assistance to the flood victims.
Dịch: Cô ấy đã giúp đỡ vô tư những nạn nhân lũ lụt.
His selfless assistance made a big difference.
Dịch: Sự giúp đỡ vô tư của anh ấy đã tạo ra một sự khác biệt lớn.
sự giúp đỡ vị tha
viện trợ không quan tâm
giúp đỡ một cách vô tư
vô tư
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
môi trường nước
sự tiếp nhận tài sản
tàn dư thu hoạch
lợn
Tranh phương Đông
bắp ngô
Hoa bụp giấm
Tán sỏi