The construction site was filled with various building materials.
Dịch: Công trường xây dựng đầy những vật liệu xây dựng khác nhau.
We need to order more building materials for the project.
Dịch: Chúng tôi cần đặt thêm vật liệu xây dựng cho dự án.
Sustainable building materials are becoming more popular.
Dịch: Vật liệu xây dựng bền vững đang ngày càng trở nên phổ biến.
Phương pháp giảng dạy theo hướng tiến bộ, tập trung vào việc phát triển kỹ năng và tư duy của học sinh một cách tích cực và hiện đại.