The politician was charged with malfeasance in office.
Dịch: Chính trị gia bị buộc tội về hành vi phạm pháp trong nhiệm kỳ.
The company faced serious accusations of malfeasance.
Dịch: Công ty đối mặt với những cáo buộc nghiêm trọng về hành vi sai trái.
Món ăn từ Hàn Quốc, thường được biết đến với hương vị đặc trưng và phong phú.