The speech was glorifying the achievements of the team.
Dịch: Bài phát biểu đã ca ngợi những thành tựu của đội.
She felt that glorifying war was irresponsible.
Dịch: Cô cảm thấy rằng việc ca ngợi chiến tranh là thiếu trách nhiệm.
khen ngợi
tôn vinh
vinh quang
tán dương
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tùy chọn
thùng chứa thuốc
cổng vào dành cho người rất quan trọng
quy trình vận chuyển hàng hóa
Bạn đang ở năm nào?
đã tiêm phòng
ngất xỉu
Cơ quan An ninh Quốc gia