They are making preparations for the event.
Dịch: Họ đang chuẩn bị cho sự kiện.
Making preparations in advance can save time.
Dịch: Chuẩn bị trước có thể tiết kiệm thời gian.
sự chuẩn bị
lập kế hoạch
chuẩn bị
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
mười lăm
Chăm sóc móng chân, bao gồm cắt tỉa, làm sạch và làm đẹp móng chân.
Quỹ đầu tư
các mục hành động
giỏi giao tiếp bẩm sinh
nhớ, bỏ lỡ
thu nhập không đều
Trách đồng đội