The project was a major success for the company.
Dịch: Dự án là một thành công lớn cho công ty.
Her book became a major success after positive reviews.
Dịch: Cuốn sách của cô đã trở thành một thành công lớn sau những đánh giá tích cực.
thành công vang dội
thắng lợi lớn lao
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
một loại gia vị hoặc nguyên liệu dùng để trang trí món ăn
Chi phí quản lý
nhiều adrenaline
Loét miệng
tuyển thủ nhận nhiều lời khen
nhà thiết kế sản phẩm
thạch anh
sự trượt